Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
屈指 qū zhǐ
ㄑㄩ ㄓˇ
1
/1
屈指
qū zhǐ
ㄑㄩ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to count on one's fingers
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cam lâm - 甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Độ Nhĩ hà - 渡珥河
(
Phan Huy Chú
)
•
Đông nhật thuật hoài - 冬日述懷
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 3 - 慶阮運同生日其三
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Kiều Thị lâu - 橋市樓
(
Lâm Bật
)
•
Thanh minh - 清明
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tố thi kỳ 02 - 做詩其二
(
Khanh Liên
)
•
Vãn thu tham thiền - 晚秋參禪
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0